Màng nhôm (AL) là màng chống thấm tự dính, được cấu tạo bở sự kết hợp giữa hỗn hợp Bitum với hợp chất nhựa cao phân tử polimer tạo thành một hợp chất có tính dẻo và đàn hồi cao. Trên bề mặt được phủ một lớp màng AL nhằm bảo vệ bề mặt giảm sức nóng do bức xạ nhiệt mặt trời, và mặt kia được bảo vệ bởi một lớp màng silicon.
MÀNG CHỐNG THẤM TỰ DÍNH MẶT NHÔM
1. Mô tả: Màng nhôm (AL) là màng chống thấm tự dính, được cấu tạo bở sự kết hợp giữa hỗn hợp Bitum với hợp chất nhựa cao phân tử polimer tạo thành một hợp chất có tính dẻo và đàn hồi cao. Trên bề mặt được phủ một lớp màng AL nhằm bảo vệ bề mặt giảm sức nóng do bức xạ nhiệt mặt trời, và mặt kia được bảo vệ bởi một lớp màng silicon.
2. Ứng dụng: * Màng nhôm AL chủ yếu được dùng để xử lý thấm dột con lươn, mái kim loại… chống ẩm bảo vệ cho lớp bê tông, chống bức xạ nhiệt, giảm sức nóng.
* Ngoài ra, màng AL còn dùng làm lớp đệm giữ kín hơi cho xe ô tô, kho lạnh.
3. Ưu điểm:
– Thi công nguội, tự dính và đơn giản.
– Khả năng bám dính tuyệt hảo đối với các bề mặt nằm ngang và thẳng đứng.
– Khả năng kháng nhiệt, clo, sun phát, kiềm loãng và axít rất tốt.
– Khả năng chống thấm, chống dột tốt.
– Khả năng chống thấm nước và hơi.
4. Thi công: Bề mặt phải nhẵn, khô hoàn toàn và sạch bụi bẩn, không được dính dầu mỡ… dùng lớp sơn lót Asphalt primer quét lót và chờ khô. Sau đó dán tấm màng AL phủ lên bằng cách lột bỏ lớp nylon sáp như sau:
– Trải màng AL ra đúng chiều dài yêu cầu, sau đó cắt theo kích thước mong muốn.
– Đặt tấm màng vừa cắt lên khu vực chuẩn bị dán và kiểm tra nó đã vừa khít chưa.
– Bóc bỏ lớp màng silicon và cẩn thận dán màng chống thấm sao cho diện tích chồng mí tối thiểu là 50mm, sau đó dán màng từ giữa ra hai mép để không còn không khí ở bên trong. Đặt một tấm pro-mat hoặc lớp vữa lên trên lớp màng chống thấm ngay sau khi thi công xong để bảo vệ.
5. Thông số kỹ thuật:
Stt |
Danh mục |
Đơn vị |
Kết quả |
Phương pháp Test |
|
01 |
Lực kéo căng |
Chiều dọc |
N/cm |
50 |
JIS A 6013 KS F 4917 |
Chiều ngang |
45 |
||||
02 |
Độ giãn dài |
% |
45 |
||
03 |
Kéo giãn đến khi đứt |
N |
1.500 |
||
04 |
Tác động bởi nhiệt |
Chiều dài võng, sụt |
mm |
Tối đa 2 |
|
Hình dạng |
– |
Không bị chảy nhỏ giọt hay nổ bong bóng |
|||
05 |
Tính ổn định về kích thước |
Tỷ lệ thay đổi kích thước |
% |
0.0 + 0.1 |
|
Hình dạng |
– |
Không có vết nhăn, cong nên không làm thay đổi về kích thước |
|||
06 |
Cường độ của mối nối |
N/cm |
200 |
||
07 |
Cường độ chịu lực |
N/cm |
250 |
||
08 |
Tính kết dính khi nhiệt độ xuống thấp |
– |
Tốt |
||
09 |
Tính mềm dẻo khi nhiệt độ xuống thấp |
– |
Không có vết nứt |
6. Lưu trữ: Màng AL phải được bảo quản cẩn thận. Không được để nằm ngang, tránh vật nhọn đâm thủng, để nơi khô ráo và mát mẻ. Màng AL là loại vật liệu không độc hại, không dễ cháy, tuy nhiên phải để nơi khô ráo, thông thoáng và trong bọc giấy.